Có 2 kết quả:
反义字 fǎn yì zì ㄈㄢˇ ㄧˋ ㄗˋ • 反義字 fǎn yì zì ㄈㄢˇ ㄧˋ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character with opposite meaning
(2) antonym
(3) opposite characters
(2) antonym
(3) opposite characters
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character with opposite meaning
(2) antonym
(3) opposite characters
(2) antonym
(3) opposite characters
Bình luận 0